[English] Vocabulary - Một bữa ăn nhanh - BeeLab

Thursday, November 3, 2016

[English] Vocabulary - Một bữa ăn nhanh

Một bữa ăn nhanh thường có những gì.
----------------------------

Wooden table /ˈwʊdn/ /ˈteɪbl/: Bàn gỗ
Plate /pleɪt/: Cái dĩa
Ketchup /ˈketʃəp/: Tương cà
...
Chilli sauce /ˈtʃɪli/ /sɔːs/: Tương ớt
Coke /koʊk/: Coca
Straw /strɔː/: Ống hút
Salad /ˈsæləd/: Rau xà lách
Rice /raɪs/: Cơm
Chicken nugget /ˈtʃɪkɪn/ /ˈnʌɡɪt/: Gà viên
Beef meat /biːf/ /miːt/: Thịt bò
French fries /frentʃ/ /fraɪz/: Khoai tây chiên
Soup /suːp/: Súp
Bowl /boʊl/: Cái tô
Ice cream /aɪs/ /kriːm/: Kem lạnh
Tomato /təˈmeɪtoʊ/: Cà chua
Fried chicken /fraɪd/ /ˈtʃɪkɪn/: Gà chiên
Knife /naɪf/: Con dao
Spoon /spuːn/: Cái muỗng
Fried egg /fraɪd/ /eɡ/: Trứng chiên
Fork /fɔːrk/: Cái nĩa

No comments:

Post a Comment